Cúm mùa: Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán bệnh

vbrospharma 6 lượt xem

Cúm mùa là bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây qua đường hô hấp với tốc độ lây lan nhanh chóng, có thể biến chứng nặng, thậm chí dẫn đến tử vong. Mỗi năm, cúm mùa gây ra hơn 9 – 45 triệu ca mắc mới mỗi năm, hơn 61.000 trường hợp tử vong. Chính vì thế, chuyên gia y tế khuyến cáo tất cả trẻ em từ 6 tháng tuổi và người lớn cần chủ động tiêm ngừa vắc xin cúm và thực hiện các biện pháp phòng bệnh thường quy để ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh, biến chứng, nhập viện và tử vong.

thumb bệnh cúm mùa

BS.CKI Nguyễn Lê Nga – Quản lý Y khoa vùng 1 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Cúm mùa là bệnh truyền nhiễm có khả năng lây truyền rất cao, khiến cộng đồng thường ghi nhận chùm ca hoặc vụ dịch với hàng chục ca mắc. Bệnh do virus cúm (Influenza virus) thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra, với hai nhóm lưu hành phổ biến ở người, gồm A (chiếm khoảng 75% ca bệnh) và B (chiếm khoảng 25%). Cúm mùa là bệnh thường gặp, điển hình bởi các cơn sốt, ho, tiềm ẩn biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, viêm não, thậm chí tử vong, đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi, người mắc các bệnh lý nền mạn tính.”

Cúm mùa là gì?

Cúm mùa là bệnh truyền nhiễm đường hô hấp cấp tính do virus cúm (influenza virus) gây nên. Bệnh thường xuất hiện theo mùa, đặc biệt vào những thời điểm thời tiết thay đổi như mùa đông – xuân hoặc mùa mưa, khi điều kiện môi trường thuận lợi cho virus phát triển và lây lan. Virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae, bao gồm các chủng chính như cúm A, cúm B, cúm C và cúm D, trong đó cúm A và cúm B là hai loại thường gặp nhất trong các đợt bùng phát dịch.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm trên toàn cầu, trong đó 3 – 5 triệu ca diễn tiến nặng và khoảng 290.000 – 650.000 ca tử vong do các biến chứng liên quan đến cúm mùa. Tại Việt Nam, cúm mùa là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng lo ngại, đặc biệt trong bối cảnh khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo điều kiện cho virus lây lan quanh năm. Bệnh không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn tạo gánh nặng cho hệ thống y tế khi dịch bùng phát. (1)

Nhiều người cho rằng đây là bệnh cảm thông thường, tuy nhiên đây lại là 2 bệnh khác nhau. Khác với cảm, cúm mùa có thể để lại nhiều biến chứng nặng nề như viêm phổi, viêm cơ tim, hoặc thậm chí suy đa cơ quan nếu không được điều trị kịp thời. Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh cúm, trong khi đó tỷ lệ cảm nhiễm với các chủng cúm mới rất cao có thể lên tới 90% ở người lớn và trẻ em. Bệnh cúm có thể diễn tiến nghiêm trọng ở người già, trẻ em, người mắc các bệnh nền mạn tính như tim mạch, huyết áp, COPD, các bệnh về thận, thiếu máu, bệnh chuyển hóa hoặc người có hệ miễn dịch bị suy giảm.

Triệu chứng của bệnh cúm mùa

1. Triệu chứng phổ biến

Triệu chứng của cúm mùa thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài từ 3 – 7 ngày, thậm chí lâu hơn nếu không được chăm sóc đúng cách. Một số dấu hiệu của bệnh như:

  • Sốt cao đột ngột: Nhiệt độ cơ thể thường tăng từ 38 – 40°C, kèm theo ớn lạnh hoặc run rẩy. Đây là phản ứng tự nhiên của hệ miễn dịch khi chống lại sự xâm nhập của virus cúm.
  • Đau nhức cơ thể: Người bệnh thường cảm thấy đau cơ, đau khớp, đặc biệt ở lưng, tay và chân, khiến việc vận động trở nên khó khăn.
  • Nhức đầu: Cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc toàn đầu là triệu chứng phổ biến, do virus ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • Thường xuyên mệt mỏi: Người bệnh cảm thấy kiệt sức, không còn năng lượng để thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Ho, đau họng: Ho thường xuất hiện sớm, có thể kéo dài vài tuần, đôi khi kèm theo đau rát cổ họng hoặc cảm giác ngứa họng do niêm mạc bị kích ứng bởi virus.
  • Một số người có thể xuất hiện mệt mỏi và tiêu chảy (thường gặp nhiều ở trẻ em).

Không phải tất cả những người mắc cúm đều có đầy đủ các biểu hiện kể trên, ước tính có khoảng 75% các ca nhiễm cúm không có triệu chứng điển hình. Nhìn chung các triệu chứng thường giới hạn ở đường hô hấp trên.

2. Triệu chứng ít gặp

Ngoài các dấu hiệu chính, một số người mắc cúm mùa có thể gặp các triệu chứng hiếm hơn như:

  • Buồn nôn và nôn mửa: Thường xuất hiện ở trẻ em, liên quan đến phản ứng của cơ thể với sốt cao hoặc virus tấn công hệ tiêu hóa.
  • Tiêu chảy: Dù không phổ biến, triệu chứng này có thể xảy ra, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người có hệ tiêu hóa nhạy cảm, khiến cơ thể mất nước nhanh chóng nếu không được bù kịp thời..
  • Chóng mặt hoặc mất thăng bằng: Do sốt cao gây mất nước hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
  • Đau bụng nhẹ: Một số trường hợp ghi nhận cảm giác khó chịu ở vùng bụng, có thể do viêm nhẹ ở niêm mạc tiêu hóa.

Những triệu chứng này tuy ít gặp nhưng cần được theo dõi sát sao để tránh nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm dạ dày hoặc nhiễm trùng đường ruột.

3. Triệu chứng cúm mùa và cảm lạnh khác nhau như thế nào?

Vì đều là bệnh đường hô hấp, cúm mùa thường bị nhầm lẫn với cảm lạnh. Tuy nhiên, hai bệnh này có sự khác biệt rõ rệt:

Tiêu chí so sánh Cúm mùa Cảm lạnh
Nguyên nhân Virus cúm, thường là cúm A, cúm B Các virus, vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp, phổ biến nhất là rhinovirus
Tốc độ khởi phát Đột ngột trong vòng vài giờ, triệu chứng xuất hiện nhanh và nghiêm trọng như sốt cao, đau cơ bộc phát mạnh mẽ Từ từ, triệu chứng nhẹ và tiến triển dần, thường bắt đầu bằng hắt hơi, nghẹt mũi nhẹ và không gây ảnh hưởng toàn thân ngay lập tức
Mức độ triệu chứng Sốt cao kéo dài, đau nhức cơ thể nghiêm trọng và mệt mỏi nặng Nghẹt mũi, chảy nước mũi, ho nhẹ và hiếm khi sốt trên 38°C
Sốt Thường sốt cao (trên 38°C), kèm ớn lạnh. Hiếm khi sốt, nếu có thì sốt nhẹ (dưới 38°C).
Đau đầu Thường xuyên và đau nhiều Hiếm gặp, nếu có thường nhẹ
Đau nhức cơ bắp Rất phổ biến, thường đi kèm đau nhức toàn thân Hiếm gặp hoặc không nghiêm trọng
Mệt mỏi, kiệt sức Mệt mỏi nặng nề, cảm giác kiệt sức rõ rệt Mệt mỏi nhẹ, thường không ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt
Ho Ho khan hoặc ho dai dẳng, thường nặng hơn Ho nhẹ, thường không kéo dài
Đau họng Đau, rát họng, đi kèm với cảm giác khó chịu ở vùng hầu họng Đau họng nhẹ, thường kèm nghẹt mũi hoặc chảy mũi
Nghẹt mũi, chảy mũi Không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện ở một số người Rất phổ biến, là triệu chứng đặc trưng của cảm lạnh
Hắt hơi Không thường xuyên Rất phổ biến
Biến chứng Nặng và nghiêm trọng, có thể dẫn đến viêm phổi, suy hô hấp, viêm não, thậm chí tử vong Rất hiếm, thường nhẹ và tự khỏi trong vài ngày đến một tuần
Thời gian hồi phục Thường kéo dài 7 – 10 ngày, thậm chí lâu hơn nếu có biến chứng Thường khỏi trong 3 – 5 ngày

Nhận diện đúng triệu chứng sẽ giúp người bệnh và người chăm sóc áp dụng biện pháp điều trị phù hợp và tránh tự ý dùng thuốc không cần thiết.

Các chủng cúm mùa

Virus cúm được phân loại thành 4 chủng chính: cúm A, cúm B, cúm C và cúm D. Mỗi loại có đặc điểm riêng biệt và mức độ ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe con người.

virus gây bệnh cúm mùa
Hình ảnh virus gây bệnh cúm mùa

Cúm A

Cúm A là loại phổ biến nhất và nguy hiểm nhất trong các chủng cúm. Loại virus này được tìm thấy trên vật chủ tự nhiên là loài chim hoang dã nên còn được biết đến với tên gọi cúm gia cầm. Virus này có thể lây lan ở con người và động vật (như chim, lợn, ngựa), đồng thời là nguyên nhân chính gây ra các đại dịch cúm lớn trong lịch sử, chẳng hạn như đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918 hay cúm H1N1 năm 2009. (2)

Tỷ lệ mắc cúm A chiếm đa số trong tổng số các ca nhiễm cúm hàng năm, ước tính lên tới 75%. Cúm A có khả năng tạo nên đại dịch bởi chủng này có khả năng biến đổi thành các chủng mới từ mùa dịch này sang mùa dịch khác. Do đó, các chuyên gia luôn khuyến cáo cần phải tiêm nhắc lại vắc xin cúm hằng năm để đối phó với chủng cúm mới lưu hành mỗi năm.

Cúm B

Cúm B là chủng cúm phổ biến nhưng ít nguy hiểm hơn nhiều so với cúm A. Nếu như cúm A có thể lây ở cả người và động vật thì cúm B chỉ gặp ở người và loại virus này không có khả năng gây ra đại dịch cúm ở người. Virus gây cúm B rất lành tính và đa phần người bệnh có thể khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi. Cúm B ít biến đổi gene hơn cúm A (chỉ có antigenic drift – trôi dạt kháng nguyên với những biến đổi nhỏ), nhưng vẫn là mối đe dọa đáng kể, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi.

Cúm C

Cúm C là loại cúm rất ít gặp và nhẹ hơn hẳn so với cúm A, cúm B. Cúm C có ít các triệu chứng lâm sàng và cũng giống như cúm B, chúng không có khả năng gây đại dịch. Virus cúm C thường gây bệnh ở đường hô hấp trên, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, các biến chứng ở đường hô hấp dưới rất hiếm gặp và hiện tại chưa có thuốc ngừa chủng virus này.

Cúm D

Virus cúm D là một loại virus Influenza Virus D, thuộc họ nhà Orthomyxoviridae, lần đầu tiên được phân lập từ lợn năm 2011. Đây là virus cúm lây nhiễm cho lợn, gia súc, đặc biệt là bò và chưa nhận thấy sự lây lan ở người. Các trường hợp nhiễm virus D rất hiếm gặp so với các loại còn lại. Virus cúm D có 7 đoạn RNA và mã hóa 9 protein trong khi virus cúm loại A, B có 8 đoạn RNA và mã hóa ít nhất 10 đoạn protein.

Thời gian thường xảy ra cúm mùa ở Việt Nam

Cúm mùa thường lưu hành quanh năm nhưng thường tập trung vào một thời điểm nhất định tùy thuộc theo khu vực địa lý. Nhiều nghiên cứu cho rằng virus cúm lây lan trong không khí một cách dễ dàng, đặc biệt là ở điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thấp. Vì vậy, dịch cúm có xu hướng lan rộng vào mùa đông và mùa xuân, các chuyên gia cảnh báo đỉnh điểm của mùa cúm tại Việt Nam có thể rơi vào tháng 3-4 hoặc 9-10 hàng năm và thường tạm lắng vào mùa hè. Với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, thời tiết thay đổi thất thường kèm theo tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng chính là điều kiện thuận lợi để virus cúm theo mùa phát triển và lây lan.

Theo Cục Y tế dự phòng (CDC) Việt Nam, các tỉnh miền Bắc thường ghi nhận đỉnh dịch vào mùa đông, trong khi miền Nam có xu hướng rải rác quanh năm do khí hậu nóng ẩm đặc trưng. Điều này đòi hỏi người dân cần chủ động phòng ngừa bất kể thời điểm nào trong năm, đặc biệt là đề phòng các biểu hiện của bệnh cúm ác tính. Các bệnh cúm ác tính có thể gây nên tổn thương phổi rất nhanh chóng, thường trong vòng khoảng 3 – 5 ngày, thậm chí có thể dẫn tới tử vong. Các biểu hiện cúm ác tính khá giống với cúm thông thường nhưng có thể gây tổn thương phủ tạng. Do đó, bất kỳ ai cũng không nên chủ quan với cúm, đặc biệt là vào thời điểm dịch cúm bùng phát.

Nguyên nhân bệnh cúm mùa

Virus Influenza là nguyên nhân chính gây nên bệnh cúm mùa. Virus này có cấu trúc RNA đơn sợi, bao bọc bởi lớp vỏ protein và lipid, giúp nó dễ dàng xâm nhập vào tế bào niêm mạc đường hô hấp (mũi, họng, phổi). Sau khi xâm nhập, virus nhân lên nhanh chóng, phá hủy tế bào chủ và gây ra các triệu chứng đặc trưng. Tình trạng bệnh có thể diễn tiến từ nhẹ cho tới nguy kịch. Đối với trường hợp nặng bệnh cúm có thể dẫn tới tử vong. Ngoài ra, một số yếu tố sau cũng làm gia tăng nguy cơ nhiễm bệnh:

  • Thời tiết: Thời tiết thay đổi thất thường, độ ẩm không khí thấp cũng là điều kiện thuận lợi cho virus xâm nhập và gây bệnh cúm mùa ở người.
  • Do mắc các bệnh lý nền: Người mắc các bệnh lý nền như đái tháo đường, suy thận, suy gan, hen suyễn,… thường có hệ miễn dịch kém dễ tạo điều kiện cho virus cúm xâm nhập và gây bệnh.
  • Đối tượng có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc có sức đề kháng yếu như trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú, người đang điều trị các loại thuốc kéo dài (ví dụ như bệnh nhân HIV/AIDS),…
phụ nữ mang thai dễ mắc cúm
Phụ nữ mang thai là đối tượng dễ mắc cúm

Cơ chế lây lan của bệnh cúm mùa

Cúm mùa có khả năng lây lan mạnh mẽ qua 3 con đường chính:

  1. Qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt bắn chứa virus (droplets) bay vào không khí và được người khác hít phải. Những giọt bắn này có thể tồn tại trong không khí vài phút hoặc bám trên bề mặt trong nhiều giờ.
  2. Tiếp xúc trực tiếp: Bắt tay, ôm hoặc chạm vào người bệnh có thể truyền virus từ da sang da, đặc biệt nếu tay không được rửa sạch sau đó.
  3. Tiếp xúc gián tiếp: Virus có thể bám trên các bề mặt như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại, sau đó truyền sang người khác khi họ chạm vào và đưa tay lên mắt, mũi, miệng. (3)

Một người mắc cúm mùa có thể lây bệnh cho người khác từ 1 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng đến 5 – 7 ngày sau khi bệnh khởi phát. Điều này giải thích tại sao cúm thường bùng phát thành dịch trong thời gian ngắn, đặc biệt ở những nơi đông người như trường học, văn phòng, hay phương tiện công cộng.

Sự nguy hiểm của bệnh cúm mùa

Dù cúm mùa thường được xem là bệnh lành tính và tự khỏi sau vài ngày, nó vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng nếu không được kiểm soát đúng cách.

Dễ lây lan

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chỉ ra rằng cúm mùa là một bệnh lý do virus gây nên và rất dễ lây từ người sang người thông qua các giọt bắn khi nói chuyện, khi hắt hơi, ho hoặc lây nhiễm khi tiếp xúc chung đồ vật. Người mắc cúm có thể lây sang cho người khác thông qua dịch tiết đường hô hấp từ khoảng cách xa đến hơn 2m.

Xảy ra biến chứng nếu không kịp thời điều trị

Bệnh cúm mùa nếu không được điều trị hoặc điều trị quá muộn có thể khiến bệnh chuyển biến nặng và để lại nhiều hậu quả đáng tiếc, nguy hại tới sức khỏe cũng như tính mạng của người bệnh. Nếu không được điều trị, người mắc có khả năng đối mặt với các biến chứng bệnh như viêm phổi, viêm tai giữa, viêm cơ tim, suy hô hấp, suy giảm hệ miễn dịch, viêm não thậm chí tử vong nếu không điều trị kịp thời.

Bệnh cúm có nguy cơ chuyển thành ác tính

Có nhiều trường hợp mắc cúm có thể diễn tiến nặng với triệu chứng sốt cao, khó thở, phù phổi do suy tim và có thể dẫn tới tử vong. Cúm có thể dễ chuyển biến thành ác tính ở người bệnh mắc các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, suy thận hay đối tượng có hệ miễn dịch yếu như trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai. Cúm cũng có thể diễn tiến thành ác tính ở trẻ em và người lớn tuổi, người mắc bệnh mạn tính về tim phổi, thận, bệnh chuyển hóa, thiếu máu hoặc người có suy giảm miễn dịch. Di chứng của cúm không chỉ ngay trước mắt mà còn có thể gây viêm khớp, các bệnh lý tim mạch như đột quỵ… sau này. Do đó, nếu nhận thấy các vấn đề bất thường, người bệnh cần tới cơ sở y tế để được thăm khám, điều trị và tránh các biến chứng xấu có thể xảy đến.

Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh cúm mùa

Không phải ai mắc cúm mùa cũng có nguy cơ như nhau. Một số nhóm người dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn do hệ miễn dịch yếu hoặc tình trạng sức khỏe đặc biệt, bao gồm:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Đặc biệt trẻ dưới 2 tuổi, vì hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển hoàn thiện, khiến cơ thể khó chống lại virus cúm. Trẻ nhỏ cũng dễ bị biến chứng như viêm phổi, viêm tai giữa, và thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt triệu chứng, dẫn đến chẩn đoán muộn.
  • Người trên 65 tuổi: Là đối tượng nguy cơ cao do sự suy giảm tự nhiên của hệ miễn dịch theo tuổi tác, kết hợp với các bệnh mãn tính như tiểu đường, tim mạch, làm tăng nguy cơ diễn tiến nặng.
  • Phụ nữ mang thai: Vì sự thay đổi nội tiết và hệ miễn dịch trong thai kỳ khiến họ dễ nhiễm bệnh hơn, đồng thời cúm có thể ảnh hưởng đến thai nhi, gây sinh non hoặc nhẹ cân.
  • Người mắc bệnh mãn tính: Như tiểu đường, bệnh tim mạch, hen suyễn, COPD, có nguy cơ cao hơn do cơ thể đã bị suy yếu bởi bệnh nền, khiến việc chống lại virus cúm trở nên khó khăn hơn.
  • Người suy giảm miễn dịch: Bao gồm bệnh nhân HIV/AIDS, người đang hóa trị hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng, là nhóm dễ bị virus tấn công nhất, với thời gian mắc bệnh kéo dài và nguy cơ biến chứng cao.

Những đối tượng này cần được ưu tiên chăm sóc và phòng ngừa để tránh hậu quả nghiêm trọng từ cúm mùa.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh cúm mùa

Ngoài các đối tượng nguy cơ cao, một số yếu tố khác cũng làm tăng khả năng nhiễm cúm mùa, liên quan đến môi trường sống, thói quen cá nhân và điều kiện sức khỏe.

  • Môi trường sống hoặc làm việc đông đúc: Trường học, văn phòng, ký túc xá, hoặc khu công nghiệp là yếu tố quan trọng. Những nơi này có mật độ người cao, không gian kín, và thường thiếu thông thoáng, tạo điều kiện lý tưởng cho virus cúm lây lan qua giọt bắn hoặc tiếp xúc.
  • Thói quen vệ sinh kém: Không rửa tay thường xuyên, không đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh, hoặc chạm tay lên mắt, mũi, miệng mà không vệ sinh trước đó, cũng làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Virus cúm có thể tồn tại trên tay từ vài phút đến vài giờ, đủ để xâm nhập nếu không được loại bỏ kịp thời.
  • Không tiêm vaccine: Đây là một yếu tố nguy cơ lớn. Vắc xin là biện pháp bảo vệ hiệu quả nhất, nhưng nhiều người bỏ qua vì cho rằng cúm chỉ là bệnh nhẹ hoặc không cần thiết tiêm nhắc lại.
  • Thời tiết bất lợi: Nhiệt độ thấp, độ ẩm cao hoặc không khí ô nhiễm các thành phố lớn tại Việt Nam như Hà Nội, TP.HCM, cũng góp phần làm suy yếu hàng rào bảo vệ đường hô hấp, tạo cơ hội cho virus cúm tấn công.
tiêm vaccine cúm cho người già
Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân cần tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm để giảm thiểu nguy cơ mắc cúm và rủi ro gặp biến chứng nặng

Biến chứng nguy hiểm của cúm mùa

Đa phần các trường hợp mắc cúm mùa đều bình phục sau vài ngày đến dưới hai tuần. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, biến chứng (ví dụ viêm phổi) do cúm có thể đe dọa tính mạng của người bệnh. Ngoài ra, cúm còn gây viêm xoang, viêm tai, viêm khớp, đái tháo đường, suy giảm hệ miễn dịch, viêm xoang, hen phế quản, các bệnh lý về tim mạch như cao huyết áp, bệnh mạch vành, suy tim,… – cũng khiến cho các bệnh mạn tính trở nên trầm trọng hơn.

Nhóm dễ gặp biến chứng nhất là trẻ em dưới 5 tuổi, người già trên 65 tuổi, phụ nữ có thai, người suy giảm miễn dịch như bệnh nhân HIV, người mắc các bệnh lý nền mạn tính.

Đối với phụ nữ mang thai, bệnh cúm có thể gây biến chứng phổi hoặc sảy thai. Nếu mắc cúm trong 3 tháng đầu có thể gây bệnh lý ở thai nhi, nhất là bệnh lý về hệ thần kinh. Các biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh là hội chứng Reye (gây sưng tấy ở trong gan và não). Mặc dù hội chứng này khá hiếm gặp nhưng để lại biến chứng trầm trọng và tỷ lệ tử vong rất cao. Hội chứng Reye thường gặp ở trẻ từ 2 đến 16 tuổi (vài ngày sau khi bị cúm).

Cuối cùng, tử vong là hậu quả nghiêm trọng nhất, đặc biệt ở những người không được điều trị kịp thời hoặc có hệ miễn dịch quá yếu để chống lại virus và các nhiễm trùng thứ phát.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Không phải mọi trường hợp cúm mùa đều cần đến bác sĩ, nhưng một số dấu hiệu cảnh báo đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức để tránh biến chứng. Nếu bạn hoặc người thân gặp sốt cao trên 38,5°C kéo dài hơn 3 ngày không giảm dù đã dùng thuốc hạ sốt như paracetamol, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng thứ phát hoặc biến chứng như viêm phổi, cần được khám ngay.

Ngoài ra, khó thở, thở nhanh hoặc đau tức ngực là những triệu chứng nguy hiểm, cho thấy phổi có thể đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt ở người già và trẻ nhỏ. Mệt mỏi nghiêm trọng, đến mức không thể ăn uống, đứng dậy hoặc duy trì ý thức bình thường, cũng là lý do cần đến bệnh viện, vì cơ thể có thể đang mất nước hoặc suy kiệt. Nếu các triệu chứng nặng lên sau vài ngày tưởng chừng đã khỏi, như ho tăng, sốt tái phát, đây là dấu hiệu của nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn, đòi hỏi điều trị chuyên sâu.

Ở trẻ em, các dấu hiệu như co giật, lơ mơ hoặc không phản ứng khi được gọi cần được đưa đến bác sĩ ngay lập tức, vì có thể liên quan đến biến chứng thần kinh như viêm não. Việc thăm khám kịp thời không chỉ giúp phát hiện sớm biến chứng mà còn đảm bảo điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ hậu quả lâu dài.

Phương pháp chẩn đoán bệnh cúm mùa chính xác

Để xác định chính xác bệnh cúm, bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và điều kiện y tế:

    • Khám lâm sàng: Đây là phương pháp chẩn đoán bệnh đầu tiên, dựa trên việc đánh giá các triệu chứng như sốt, ho, đau cơ, kết hợp với tiền sử tiếp xúc với người bệnh hoặc sống trong khu vực đang có dịch cúm. Đây là bước cơ bản nhưng đôi khi không đủ để phân biệt với các bệnh hô hấp khác như cảm lạnh hoặc viêm họng.
    • Xét nghiệm nhanh (Rapid Influenza Diagnostic Test – RIDT): Phương pháp này sử dụng mẫu dịch mũi hoặc họng để phát hiện kháng nguyên của virus cúm trong vòng 15 – 30 phút. Xét nghiệm này tiện lợi, chi phí thấp, nhưng độ nhạy chỉ khoảng 50 – 70%, có thể cho kết quả âm tính giả nếu lượng virus trong mẫu quá ít.
    • Xét nghiệm RT-PCR: Đây là phương pháp chẩn đoán bệnh cúm chính xác nhất hiện nay, nhờ phân tích RNA của virus để xác định cụ thể chủng cúm (A, B) và thậm chí phân loại phụ (H1N1, H3N2). RT-PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu gần 100%, nhưng cần thời gian lâu hơn (vài giờ đến 1 ngày) và thường chỉ được thực hiện tại các phòng thí nghiệm lớn.
  • Xét nghiệm máu: Đây cũng là phương pháp được sử dụng để đánh giá mức độ viêm (qua chỉ số CRP, bạch cầu) hoặc phát hiện nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.

Tại Việt Nam, các trung tâm y tế như VNVC thường áp dụng xét nghiệm nhanh và RT-PCR để chẩn đoán cúm, đảm bảo kết quả chính xác cho việc điều trị và phòng ngừa lây lan.

xét nghiệm dịch mũi
Xét nghiệm dịch mũi hoặc họng giúp phát hiện kháng nguyên virus cúm nhanh

Cách điều trị cúm mùa hiệu quả

Điều trị cúm mùa có thể thực hiện bằng thuốc hoặc tại nhà, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

1. Điều trị cúm bằng thuốc

1.1 Thuốc kháng virus cúm

Thuốc kháng virus (antiviral) được sử dụng để ức chế sự nhân lên của virus cúm, giảm thời gian mắc bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

  • Oseltamivir (Tamiflu): Đây là loại phổ biến nhất, dạng viên uống, thường dùng trong 5 ngày với liều 75mg x 2 lần/ngày cho người lớn. Thuốc hiệu quả nhất khi bắt đầu trong 48 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng, giúp rút ngắn thời gian bệnh khoảng 1 – 2 ngày và giảm nguy cơ viêm phổi.
  • Zanamivir (Relenza): Là dạng hít, phù hợp với người lớn và trẻ trên 7 tuổi, nhưng không dùng cho người có bệnh phổi mãn tính như hen suyễn.
  • Peramivir: Đây là thuốc dạng tiêm tĩnh mạch được chỉ định cho bệnh nhân nhập viện không thể uống thuốc.

Những loại thuốc này cần được bác sĩ kê đơn, không khuyến khích tự ý sử dụng vì có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, hoặc kháng thuốc nếu dùng sai cách. Quan trọng hơn, thuốc kháng virus không thay thế được vaccine trong việc phòng ngừa cúm mùa.

1.2 Thuốc điều trị triệu chứng bệnh cúm và thuốc hỗ trợ

  • Thuốc hạ sốt: Như paracetamol (500mg, 2 – 3 lần/ngày) hoặc ibuprofen (200-400mg) được sử dụng để kiểm soát sốt và giảm đau nhức cơ thể, nhưng cần tuân thủ liều lượng để tránh tổn thương gan hoặc dạ dày.
  • Thuốc ho: Như dextromethorphan hoặc codein (nếu có chỉ định) giúp làm dịu ho khan.
  • Thuốc thông mũi: Như pseudoephedrine hoặc nước muối sinh lý xịt mũi hỗ trợ giảm nghẹt mũi, giúp người bệnh thở dễ dàng hơn.

Ngoài ra, các thuốc bổ sung như vitamin C (500 – 1000mg/ngày) và kẽm (10 – 15mg/ngày) có thể được dùng để hỗ trợ hệ miễn dịch, dù hiệu quả trực tiếp trong điều trị cúm mùa vẫn còn tranh cãi. Tất cả các loại thuốc cần được dùng theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tương tác hoặc lạm dụng.

2. Điều trị cúm tại nhà

Đối với các trường hợp nhẹ, điều trị tại nhà là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nếu thực hiện đúng cách. Nghỉ ngơi tuyệt đối là yếu tố quan trọng nhất, người bệnh nên nằm nghỉ ở nơi thoáng khí, tránh vận động mạnh để cơ thể tập trung năng lượng chống lại virus. Uống nhiều nước – bao gồm nước lọc, nước trái cây, hoặc dung dịch oresol – giúp bù lượng nước mất do sốt và ngăn ngừa mất nước, đặc biệt ở trẻ em và người già.

Về dinh dưỡng, người bệnh nên ăn các món nhẹ, dễ tiêu như cháo, súp gà, hoặc thực phẩm giàu vitamin để duy trì sức đề kháng mà không gây áp lực cho hệ tiêu hóa. Súc miệng nước muối ấm (0,9%) vài lần mỗi ngày giúp làm sạch họng, giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát từ vi khuẩn. Cuối cùng, giữ ấm cơ thể bằng cách đắp chăn mỏng, mặc quần áo thoải mái, và tránh tiếp xúc với gió lạnh cũng hỗ trợ quá trình hồi phục. Người bệnh nên cách ly với người khác trong ít nhất 5 – 7 ngày để tránh lây lan virus bệnh.

người bệnh cần nghỉ ngơi
Người bệnh cần chú ý nghỉ ngơi, bổ sung dinh dưỡng hợp lý nhằm đẩy nhanh quá trình hồi phục

Tiên lượng bệnh

Tiên lượng của cúm mùa phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe ban đầu của bệnh nhân và cách xử lý khi mắc bệnh. Trong phần lớn trường hợp, người khỏe mạnh không có bệnh nền thường hồi phục hoàn toàn trong vòng 7 – 10 ngày nếu được nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách, với các triệu chứng như sốt, ho giảm dần sau 3 – 5 ngày đầu. Tuy nhiên, ở những người thuộc nhóm nguy cơ cao – như trẻ em dưới 5 tuổi, người trên 65 tuổi, hoặc người có bệnh mãn tính, tiên lượng có thể xấu hơn nếu xảy ra biến chứng như viêm phổi, suy hô hấp.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ tử vong do cúm mùa trên toàn cầu dao động từ 0,1 – 0,5%, chủ yếu tập trung ở nhóm nguy cơ cao hoặc những người không được điều trị kịp thời. Tại Việt Nam, các ca tử vong thường liên quan đến việc chậm trễ trong chẩn đoán hoặc bệnh nhân có bệnh nền nặng như ung thư, suy thận. Vì vậy, việc theo dõi sát sao và can thiệp y tế khi cần thiết là yếu tố quyết định tiên lượng của cúm mùa.

Cách phòng ngừa cúm mùa hiệu quả và an toàn

Phòng ngừa cúm mùa là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, đặc biệt trong mùa dịch cao điểm. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả dựa trên khuyến cáo khoa học.

1. Tiêm vắc xin cúm hàng năm

Tiêm phòng vắc xin cúm hàng năm là phương pháp phòng bệnh cúm hiệu quả nhất, được các bác sĩ và chuyên gia y tế khuyến cáo thực hiện cho trẻ em từ 6 tháng tuổi và người lớn. Vắc xin ngừa cúm có khả năng tạo kháng thể để bảo vệ cơ thể trước sự tấn công của virus cúm. Khả năng bảo vệ của vắc xin cúm sau khi tiêm có thể đạt tới 97%. Phụ nữ có thai, trẻ em từ 6 tháng tuổi, người già, người có bệnh mạn tính là đối tượng cần được tiêm phòng cúm hàng năm bởi đây là nhóm nguy cơ mắc cúm cao và có khả năng bị biến chứng nặng hơn so với những người khác. Nhân viên y tế là nhóm chăm sóc những người có nguy cơ cao, do đó cũng cần tiêm phòng cúm hàng năm.

Hiện nay, Hệ thống tiêm chủng VNVC đang có đầy đủ các loại vắc xin phòng cúm, đặc biệt là vắc xin cúm tứ giá phòng cúm 4 chủng A/(H3N2), A/(H1N1) và chủng cúm B/Yamagata, B/Victoria) được triển khai tiêm đầu tiên tại VNVC. Tiêm vắc xin cúm có thể giảm tỷ lệ tử vong do cúm 70 – 80%, ngăn ngừa nhiễm bệnh và giảm 60% biến chứng. Nhiều nghiên cứu đã khẳng định, tiêm vắc xin cúm giúp kích hoạt phản ứng miễn dịch thích nghi của cơ thể đối với Covid-19, tạo miễn dịch đặc hiệu qua quá trình đáp ứng miễn dịch, giúp giảm nguy cơ mắc, giảm biến chứng nặng, nhập viện và tử vong gây ra do Covid-19.

2. Giữ vệ sinh cá nhân

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng trong ít nhất 20 – 40 giây là cách đơn giản nhưng hiệu quả để loại bỏ virus cúm trên tay, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với người bệnh. Nếu không có xà phòng, dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn trên 60% cũng là lựa chọn thay thế. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người hoặc trong mùa dịch giúp giảm nguy cơ hít phải giọt bắn chứa virus, đồng thời bảo vệ người xung quanh nếu bạn đang mang mầm bệnh. Ngoài ra, tránh chạm tay lên mắt, mũi, miệng khi chưa rửa tay là thói quen cần duy trì, vì đây là những “cổng vào” chính của virus cúm.

3. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể

Chế độ ăn uống cân bằng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức đề kháng chống lại bệnh cúm. Thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, kiwi), vitamin D (cá hồi, trứng), và kẽm (hạt óc chó, hải sản) giúp kích thích sản xuất tế bào miễn dịch và bảo vệ đường hô hấp. Tập thể dục đều đặn, khoảng 30 phút mỗi ngày (đi bộ, yoga), cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Cuối cùng, ngủ đủ giấc (7 – 8 giờ mỗi đêm) là yếu tố không thể thiếu, vì giấc ngủ giúp cơ thể tái tạo năng lượng và củng cố hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc cúm trong mùa dịch.

Cách chăm sóc cho người mắc cúm mùa

Khi chăm sóc người mắc cúm mùa, cần thực hiện đúng cách để vừa hỗ trợ người bệnh hồi phục vừa ngăn ngừa lây lan trong gia đình. Đầu tiên, đảm bảo người bệnh nghỉ ngơi trong phòng riêng, nơi thoáng khí, không có gió lùa, để cơ thể tập trung năng lượng chống lại virus. Phòng cần được vệ sinh thường xuyên, tránh để đồ vật bừa bãi có thể chứa virus.

Về dinh dưỡng, cung cấp thực phẩm nhẹ, dễ tiêu như cháo loãng, súp gà, nước ép trái cây (cam, táo) để duy trì năng lượng mà không gây áp lực cho dạ dày. Nên khuyến khích người bệnh uống nước thường xuyên, khoảng 2-3 lít mỗi ngày, để bù nước mất do sốt và hỗ trợ đào thải virus qua mồ hôi, nước tiểu. Theo dõi nhiệt độ cơ thể 4 – 6 tiếng/lần bằng nhiệt kế là rất quan trọng; nếu sốt trên 39°C kéo dài hoặc kèm khó thở, cần báo bác sĩ ngay lập tức.

Người chăm sóc nên đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc các vật dụng của họ, để tránh tự nhiễm cúm. Ngoài ra, hỗ trợ tinh thần bằng cách động viên, trò chuyện nhẹ nhàng cũng giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn, từ đó tăng tốc độ hồi phục.

vệ sinh tay thường xuyên
Vệ sinh tay thường xuyên trước và sau ăn giúp hạn chế khả năng lây nhiễm virus gây bệnh.

Cúm mùa là bệnh lý lành tính, tuy nhiên không vì thế mà chủ quan với bệnh. Vì sức khỏe của bản thân và gia đình, hãy tới ngay các Trung tâm an toàn, uy tín, chất lượng thuộc Hệ thống tiêm chủng VNVC tiêm vắc xin để phòng ngừa cúm hàng năm đầy đủ và đúng cách!
Chủ đề: #cúm

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo

⚠️ Trang này chứa sản phẩm kê đơn

Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục truy cập?